Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
UBND Xã Mường Thín
Trang thông tin xã Mường Thín
Trang nhất
Giới thiệu
Về lịch sử hình thành
Về điều kiện tự nhiên
Về cơ cấu, tổ chức, bộ máy
Cơ cấu, Tổ chức
Văn bản
Văn bản do UBND huyện phát hành
Văn bản UBND xã phát hành
Công văn
Quyết định
Thông báo
Báo cáo
Kế hoạch
Tuyên truyền phổ biến pháp luật
Dịch vụ công
Cổng dịch vụ công tỉnh Điện Biên
Cổng dịch vụ công Quốc Gia
Thủ tục hành chính
Giấy mời - Tài liệu
Giấy mời - Tài liệu họp
Tài liệu
Liên hệ
Phòng Chăm sóc khách hàng
Phòng Kỹ thuật
Trang nhất
Thủ tục hành chính
Vụ CNTT
TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Từ khóa
Thời gian ban hành
Đến
TTHC Theo cấp- Lĩnh vực
-- Tất cả lĩnh vực --
Bưu chính
Công nghệ viễn thông
Cơ quan cập nhật TTHC
-- Tất cả chủ đề --
Thủ tục hành chính
» Vụ CNTT
Thủ tục hành chính
» Vụ tổ chức cán bộ
Thủ tục hành chính
» Cục thông tin đối ngoại
Thủ tục hành chính
» Cục viễn thông
Thủ tục hành chính
» Sở thông tin và truyền thông
Tình trạng
-- Tất cả tình trạng --
Còn hiệu lực
Hết hạn
TTHC theo chủ đề: Vụ CNTT
STT
Mã TTHC Chuẩn
Tên TTHC
1
2.001659.000.00.00.H18
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
2
1.006391.000.00.00.H18
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
3
1.003930.000.00.00.H18
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
4
1.004036.000.00.00.H18
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
5
1.004047.000.00.00.H18
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
6
1.004088.000.00.00.H18
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
7
2.000950.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
8
1.002211.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)
9
1.004944.000.00.00.H18
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
10
1.000132.000.00.00.H18
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
11
2.001947.000.00.00.H18
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
12
2.001944.000.00.00.H18
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
13
1.004941.000.00.00.H18
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
14
1.004946.000.00.00.H18
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
15
2.001942.000.00.00.H18
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
16
1.004944.000.00.00.H18
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
17
2.002165.000.00.00.H18
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)
18
2.002161.000.00.00.H18
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
19
2.002162.000.00.00.H18
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
20
2.002163.000.00.00.H18
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
21
2.000942.000.00.00.H18
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
22
2.002080.000.00.00.H18
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
23
2.000930.000.00.00.H18
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
24
2.001449.000.00.00.H18
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
25
2.001457.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
26
2.000884.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
27
2.000942.000.00.00.H18
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
28
2.000927.000.00.00.H18
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
29
2.000913.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
30
2.000815.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
31
2.000908.000.00.00.H18
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
32
2.001035.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
33
2.001009.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
34
2.001406.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
35
2.001016.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
36
2.001019.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực di chúc
37
1.001731.000.00.00.H18
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
38
1.010092.000.00.00.H18
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
39
1.010091.000.00.00.H18
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
40
2.001621.000.00.00.H18
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
41
1.003440.000.00.00.H18
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
42
1.003446.000.00.00.H18
Thẩm định, ứng phó phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
43
1.010832.000.00.00.H18
Thăm viếng mộ liệt sĩ
44
2.002501.000.00.00.H18
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã
45
1.010941.000.00.00.H18
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
46
2.000794.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
47
1.008903.000.00.00.H18
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
48
1.003622.000.00.00.H18
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
49
2.000184.000.00.00.H18
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huongs khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp xã
50
2.000206.000.00.00.H18
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của ủy ban nhân dân cấp xã
«
1
2
3
4
»
Thống kê truy cập
Đang truy cập
11
Hôm nay
1,404
Tháng hiện tại
13,202
Tổng lượt truy cập
411,133
Toggle navigation
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức
Tin Tức
Thành viên
Liên hệ
Tìm kiếm
RSS-feeds
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây