UBND Xã Mường Thín

UBND Xã Mường Thín

Trang thông tin xã Mường Thín

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
51 2.002409.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã UBND xã Mường Thín
52 2.000286.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND xã Mường Thín
53 2.000282.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND xã Mường Thín
54 2.000477.000.00.00.H18 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND xã Mường Thín
55 1.001776.000.00.00.H18 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND xã Mường Thín
56 1.001758.000.00.00.H18 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND xã Mường Thín
57 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND xã Mường Thín
58 1.001731.000.00.00.H18 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp UBND xã Mường Thín
59 1.001731.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Mường Thín
60 2.000751.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở UBND xã Mường Thín
61 2.000744.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng UBND xã Mường Thín
62 2.000355.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND xã Mường Thín
63 1.004964.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyện gia sang giúp Lào, Campuchia UBND xã Mường Thín
64 1.010803.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND xã Mường Thín
65 1.010805.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Mường Thín
66 1.010804.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" UBND xã Mường Thín
67 1.010824.000.00.00.H18 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần UBND xã Mường Thín
68 1.010825.000.00.00.H18 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND xã Mường Thín
69 1.010810.000.00.00.H18 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an UBND xã Mường Thín
70 1.010812.000.00.00.H18 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý UBND xã Mường Thín
71 1.001758.000.00.00.H18 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND xã Mường Thín
72 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND xã Mường Thín
73 1.001739.000.00.00.H18 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp UBND xã Mường Thín
74 1.001731.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Mường Thín
75 2.000751.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở UBND xã Mường Thín
76 2.000744.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng UBND xã Mường Thín
77 2.000355.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND xã Mường Thín
78 1.004964.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Cam pu chia UBND xã Mường Thín
79 1.010803.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND xã Mường Thín
80 1.010805.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Mường Thín
81 1.010804.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoăc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" UBND xã Mường Thín
82 1.010824.000.00.00.H18 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp từ trần UBND xã Mường Thín
83 1.010825.000.00.00.H18 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND xã Mường Thín
84 1.010810.000.00.00.H18 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an UBND xã Mường Thín
85 1.010812.000.00.00.H18 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý UBND xã Mường Thín
86 1.010814.000.00.00.H18 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND xã Mường Thín
87 1.010815.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND xã Mường Thín
88 1.010816.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Mường Thín
89 1.010817.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc háo học UBND xã Mường Thín
90 1.010818.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND xã Mường Thín
91 1.010819.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế UBND xã Mường Thín
92 1.010820.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Mường Thín
93 1.010821.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân UBND xã Mường Thín
94 2.002402.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình UBND xã Mường Thín
95 2.002402.000.00.00.H18 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập UBND xã Mường Thín
96 2.002403.000.00.00.H18 Thủ tục thực hiện việc giải trình UBND xã Mường Thín
97 2.002401.000.00.00.H18 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập UBND xã Mường Thín
98 2.002228.000.00.00.H18 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác UBND xã Mường Thín
99 2.002226.000.00.00.H18 Thông báo thành lập tổ hợp tác UBND xã Mường Thín
100 2.002227.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi tổ hợp tác UBND xã Mường Thín
Hệ thống QLVB
baner
Hoa Ban
Cải CHC
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay907
  • Tháng hiện tại12,705
  • Tổng lượt truy cập410,636
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây